Bộ 50 đề thi học kì I môn Toán Lớp 1 (Có đáp án)
ĐỀ 03
A/ Phần trắc nghiệm: (5 điểm)
Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Câu 1. Xếp các số: 0, 9, 4, 6 theo thứ tự từ bé đến lớn:
A. 4, 9, 6, 0 B. 0, 4, 6, 9 C. 9, 6, 4, 0
Câu 2. Kết quả phép tính: 9 – 3 = ?
A. 6 B. 4 C. 2 D. 5
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ 50 đề thi học kì I môn Toán Lớp 1 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bộ 50 đề thi học kì I môn Toán Lớp 1 (Có đáp án)

ĐỀ 01 Bài 1: Số? Bài 2 Đọc, viết các số (theo mẫu): a) bảy: 7 - năm:........... - tám: .......... b) 2: hai - 3: ............... - 6:................ Bài 3: Tính 7 3 10 5 - 1 + 7 - 2 - 0 .... .... .... ... Bài 4: Tính 9 + 0 =... 4 + 2 – 3 =... Bài 5: Số ? Hình vẽ sau có .... hình tam giác; Có ... hình vuông Bài 6: Số ? a) 3 +... = 9 b) 8 - ... = 6 Bài 7: , = ? 4 + 3 ... 9 3 + 4 ... 4 + 3 7 – 4 ...10 9 – 6 ... 3 + 5 Bài 8: Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng: a) = 9 b) = 9 Bài 9 : Viết phép tính thích hợp: Hải có : 6 que tính Lan có : 4 que tính Có tất cả: ... que tính? Bài 10: Số ? + 3 + 1 - 5 + 4 6 ĐÁP ÁN ĐỀ 01 Bài 1: Số? Bài 2 Đọc, viết các số (theo mẫu): a) bảy: 7 - năm:....5....... - tám: ..8........ b) 2: hai - 3: .......ba........ - 6:.........sáu....... Bài 3: Tính 7 3 10 5 - 1 + 7 - 2 - 0 ..6.. 10... 8... ..5. Bài 4: Tính 9 + 0 =..9. 4 + 2 – 3 =.3.. Bài 5: Số ? Hình vẽ sau có ...4. hình tam giác; Có ..3. hình vuông Bài 6: Số ? a) 3 +.6. = 9 b) 8 - .2. = 6 Bài 7: , = ? 4 + 3 .<.. 9 3 + 4 ..=. 4 + 3 7 – 4 .<..10 9 – 6 .<.. 3 + 5 Bài 8: Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng: a) 2 + 7 = 9 b) 10 - 1 = 9 Bài 9 : Viết phép tính thích hợp: Hải có : 6 que tính Lan có : 4 que tính Có tất cả: ... que tính? 6 + 4 = 10 Bài 10: Số ? 3 0 6 8 + 3 + 1 - 5 + 4 ĐỀ 02 Bài 1 (1 điểm): Số? .. .. .. .. Bài 2 (1 điểm): Viết số? 1 3 5 7 9 Bài 3 (1 điểm): Khoanh tròn vào câu trả lời đúng. 1) 4 + 4 + 2 = . 2) 10 - 5 – 0 = .. A. 8 A. 5 B. 9 B. 6 C. 10 C. 7 Bài 4 (2 điểm): Tính? Bài 5 (1 điểm): Số? ... + 2 = 5 6 + ... = 6 A. 2 A. 0 B. 3 B. 1 C. 4 C. 2 Bài 6 (1 điểm): Điền số? Hình bên có: a. Có ..hình tam giác. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5 .. + 4 3 . .. .. . .. . . .. . . . + 10 6 ........ . – 8 4 .. – 6 9 9 10 5 b. Có ..hình vuông. Bài 7 (2 điểm): Viết phép tính thích hợp? Bài 8 (1 điểm): 4 + 5 7 10 6 + 4 ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 02 1) 0; 3 ; 5; 7 2)....; 2;....;4;...;6;...;8;... 3) 1) C 2) A 4) 5+5 = 10 4+3 = 7 10 – 6 = 4 8 – 4 = 4 5) 3 + 2 = 5. B 6 + 0 = 6 A 6) có 2 hình tam giác, 1 hình vuông 7) 5 + 4 = 9 8) 4 + 5 > 7 10 = 6 + 4 ĐỀ 03 A/ Phần trắc nghiệm: (5 điểm) Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng: Câu 1. Xếp các số: 0, 9, 4, 6 theo thứ tự từ bé đến lớn: A. 4, 9, 6, 0 B. 0, 4, 6, 9 C. 9, 6, 4, 0 Câu 2. Kết quả phép tính: 9 – 3 = ? A. 6 B. 4 C. 2 D. 5 Câu 3. Đoạn thẳng dài nhất là? A. Đoạn thẳng CD A• • B B. Đoạn thẳng MN C • • D C. Đoạn thẳng AB M • • N < > = ? Câu 4. Hình bên có mấy hình tam giác? A. 1 hình tam giác B. 2 hình tam giác C. 3 hình tam giác Câu 5. Trong hình dưới đây có mấy hình vuông? A. 6 B. 5 C. 8 D. 4 B. Phần tự luận (5 điểm) Câu 6: Tính a) 3 6 b) 8 - 4 = + - 2 1 5 + 5 = Câu 7: Viết phép tính thích hợp vào ô trống: Câu 8: Hình vẽ bên có: - Có ............hình tam giác - Có ............hình vuông ĐÁP ÁN ĐỀ 03 A.TRẮC NGHIỆM 1.B 2.A 3.C 4.B 5.B B.TỰ LUẬN 6) a) 3+2=5 6 – 1 =5 b) 8 – 4 = 4 ; 5+5 =10 7) 5+ 2 =7 8) có 2 tam giác, 2 hình vuông ĐỀ 04 A/ Phần trắc nghiệm khách quan (5điểm) Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng: Câu 1. Số bé nhất trong các số: 1, 0, 7, 6, là: A. 1 B. 0 C. 5 D. 6 Câu 2. Số lớn nhất trong các số: 6, 8 , 7, 9 là: A. 6 B. 8 C.7 D. 9 Câu 3. Kết quả phép tính : 10 – 3 + 1 = A. 6 B. 7 C. 8 D. 5 Câu 4. 5 + 4.. 4 + 5 Điền dấu vào chỗ chấm: A. > B. < C. = Câu 5 . Số điền vào ô trống trong phép tính 6 = 3 + A. 3 B. 5 C. 2 D. 6 Câu 6. Số cần điền tiếp vào dãy số 1, 3, 5, ., 9. là: A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 Câu 7. Có: 8 quả chanh Ăn: 2 quả chanh Còn lại : quả chanh? A. 5 B. 6 C. 4 D. 3 > < = Câu 8. Trong hình dưới đây có mấy hình vuông? A. 6 B. 5 C. 8 D.7 II. Phần tự luận (5 điểm) Bài 1: (1,5 điểm) Tính: + 3 2 + 0 4 + 2 5 + 5 4 + 5 0 Bài 2: (1 điểm) Tính: 6 + 1 + 1= 5 + 2 + 1= 10 – 3 + 3 = Bài 3: (1 điểm) 2 + 3 .5 2 + 2.1 + 2 1 + 4 .4 + 1 ? 2 + 2..5 2 + 1.1 + 2 5 + 0..2 + 3 Bài 4: (1 điểm) Viết phép tính thích hợpvào ô trống: Bài 5: (0,5 điểm) Hình bên có: - . . . . . . . . . . . . hình tam giác. - . . . . . . . . . . . . . hình vuông ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 04 1.B 2.D 3.C 4.C 5.A 6.C 7.B 8.B 9.B II. TỰ LUẬN 1) 2+3=5 4+0=4 2+5=7 5+4=9 0+5=5 2) Tính: 6+1+1=8 5+2+1=8 10 – 3 + 3=10 3) 2+3=5 2+2 > 1+2 1+4 = 4+1 2+2<5 2+1 = 1+2 5+0 = 2+3 4) 8+2 =10 5) có 6 hình tam giác, 2 hình vuông > < = Số ĐỀ 05 ĐỀ BÀI Bài 1: Tính: + 3 2 + 0 4 + 2 1 + 2 3 + 4 1 + 5 0 Bài 2: Tính: 1 + 2 + 1= 3 + 1 + 1= 2 + 0 + 1 = Bài 3: 2 + 3 .5 2 + 2.1 + 2 1 + 4 .4 + 1 ? 2 + 2..5 2 + 1.1 + 2 5 + 0..2 + 3 Bài 4: 1 + . = 1 1 + . = 2 + 3 = 3 2 + . = 2 Bài 5: Viết phép tính thích hợp a. b. ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 05 1). 2+3=5 4+0=4 1+2=3 3+2=5 1+4=5 0+5=5 2). 1+2+1=4 3+1+1=5 2+0+1=3 3). 2+3=5 2+2 > 1+2 1+4=4+1 2+2<5 2+1=1+2 5+0=2+3 4) 1+0=1 1+1=2 0+3=3 2+0=2 5) a) 3+1=4 2+3=5 ĐỀ 06 ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I Bài 1: (1 điểm )Viết số thích hợp vào chỗ trống : a/ 0; 1; 2; .; .; ; 6; .; 8; .; 10. b/ 10; 9;.; ..; 6 ; ..; 4; . ; 2; ..; 0. Bài 2: (2,5 điểm) Tính: a/ 4 + 5 = .. 4 + 3+ 2 =.. 10 – 3 = 8 – 6 – 0 = . b/ 7 10 8 6 + - + - 1 5 2 4 . . . . Bài 3: Số (1 điểm) 3 + = 8 ; 9 - = 6 ; + 4 = 8 ; 7 - = 5 Bài 4: (1 điểm) Đọc, viết số? năm hai ba .. . 7 6 Bài 5: Điền dấu > < =: (1,5 điểm) a/ 5 + 4 9 6 5 b/ 8 - 3 3 +5 7 – 2 3 + 3 Bài 6: (1 điểm) Hình vẽ bên có: - Cóhình tam giác - Cóhình vuông Bài 7: (2 điểm) Viết phép tính thích hợp : a. Có : 9 quả bóng. Cho : 3 quả bóng. Còn lại : quả bóng? b. Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng: = 9 ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 06 1). a) 0;1;2;3;4;5;6;7;8;9;10 b) ...;...;8;7;...;5;...3;...1;.... 2) a) 4+5=9 4+3+2=9 10 – 3 =7 8 – 6 – 0 =2 b) 7+1= 8 10 – 5 = 5 8+2 = 10 6 – 4 = 2 3). 3+5=8 9 – 3 =6 4+4 = 8 7 – 2 =5 4). Năm: 5 hai: 2 ba: 3 7: bảy 6: sáu 5) .a) 5+4=9 6 > 5 b) 8 – 3 < 3+5 7 – 2 < 3+3 6) có 2 hình tam giác , 2 hình vuông 7) a) 9 – 3 = 6 b) 10 – 1 = 9 ĐỀ 07 ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I Năm học : 2010 - 2011 MÔN TOÁN Lớp 1 1/Tính: 6 5 7 9 + - + - 3 1 2 6 (1đ) 2/ Tính: 6 + 2 = 9 - 5 = 4 + 3 - 6 = 7 - 3 = 10 + 0 = 3 - 2 + 8 = (1,5đ) 3/ Số? a/ + 2 -5 b/ - 4 + 7 (1đ) 4/Điền dấu đúng: > < = ? 9 6 + 2 7 8 - 2 5 + 3 3 + 5 (3đ) 4 8 - 5 6 7 + 1 9 - 2 8 + 1 5/ Điền số và phép tính thích hợp vào ô trống: Có: 10 cây bút 8 6 Cho: 3 cây bút Còn: ........cây bút 6/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm. (1đ) Có : ..........................hình tam giác ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 07 1). 6+3 = 9 5 – 1 = 4 7+2 = 9 9 – 6 = 3 2) 6 + 2 =8 9 – 5 =4 4+3 – 6 =1 7 – 3 =4 10 + 0=10 3 – 2 + 8 = 9 3) a) 8+2 =10 – 5 = 5 b) 6 – 4 = 2 + 7 =9 4) 9 > 6+2 7 > 8 – 2 5 +3 = 3+5 4 > 8 – 5 6 < 7+1 9 – 2 < 8+1 5) 10 – 3 = 7 6) có 3 hình tam giác ĐỀ 08 Bài kiểm tra học kỳ 1× Bài 1: (1 điểm) a) Viết các số từ 0 đến 10: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b) Viết các số từ 10 đến 0: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Bài 2: (3 điểm) Tính: a) b) 6 + 2 = . . . . . . . . 6 + 2 + 2 = . . . . . . . . 10 + 0 = . . . . . . . . 10 – 5 – 3 = . . . . . . . . 8 – 3 = . . . . . . . . 4 + 3 – 2 = . . . . . . . . 5 – 2 = . . . . . . . . 9 – 4 + 5 = . . . . . . . . Bài 3: (2 điểm) 4 + . . . = 10 9 = 5 + . . . . . . + 3 = 5 8 = . . . + 6 7 – . . . = 3 10 = 10 + . . . . . . – 5 = 0 10 = . . . + 7 Bài 4: (1 điểm) 7 + 2 2 + 7 9 – 3 6 + 2 3 + 4 10 – 5 4 + 4 4 – 4 Bài 5: (1 điểm) a) Khoanh tròn vào số lớn nhất: 5; 2; 8; 4; 7 b) Khoanh tròn vào số bé nhất: 8; 6; 9; 1; 3 Bài 6: (1 điểm) 5 3 . . . . . + 6 4 . . . . . + 10 3 . . . . . – 7 7 . . . . . – S ? < > = ? Bài 7: (1 điểm) Hình bên có: - . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . hình tam giác. - . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . hình vuông ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 08 1). a) 0;1;2;3;4;5;6;7;8;9;10 b) 10;9;8;7;6;5;4;3;2;1;0 2) a) 5+3 = 8 6+4 =10 10 – 3 =7 7 – 7 =0 b) 6+2=8 6+2+2 = 10 10 + 0 =10 10 – 5 – 3 =2 8 – 3 =5 4+3 – 2 = 5 5 – 2 =3 9 – 4 + 5 = 10 3) 4+5 = 10 9=5+4 2+3 =5 8=2+6 7 – 4 = 3 10 = 10 + 0 5 – 5 = 0 10 = 3 +7 4) 7+2 = 2+7 9 – 3 10 – 5 4+4 > 4 – 4 5) a) 8 b) 1 6) 7+3 = 10 7) có 4 hình tam giác, 2 hình vuông ĐỀ 09 A. ĐỀ BÀI Bài 1: Điền số thích hợp vào ô trống. (1điểm) 0 1 3 5 6 9 Bài 2: Điền số theo mẫu: (1 điểm) 4 . .. . Bài 3: Viết các số: 5, 9, 2, 7 (1điểm) a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:.. b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:.. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bài 4: Tính (1 điểm) a. 2 + 5 - 0 = 2 + 3 + 4 = b. ........ 0 8 ......... 7 2 Bài 5: Điền số thích hợp vào ô trống: (2 điểm) 10 - = 6 + 7 = 9 0 + 8 = 10 8 - = 4 Bài 6: (1 điểm) 5..... 8 7 .. 7 9 6 8 10 Bài 7: Đúng ghi Đ, Sai ghi S: (0,5 điểm) 2 + 6 = 8 9 – 5 = 3 Bài 8: Nối ( theo mẫu ):( 0,5 điểm ) Bài 9: (1 điểm) a. Viết phép tính thích hợpvào ô trống: b. Viết phép tính thích hợp vào ô trống Có: 8 quả cam Cho: 2 quả cam Còn:.quả cam? Bài 10: Hình bên có: (1 điểm) < > = Hình tròn Hình tam giác giác Hình vuông a. Có .. hình vuông b. Có .. hình tam giác ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 09 1) ....;....;2;...;4;....;.....;7;8;.....;10 2) 4;5;8;3;7;5 3) .a) 2;5;7;9 b) 9;7;5;2 4) .a) 2+5 – 0=7 2+3+4 = 9 b) 8+0 = 8 2 + 7 = 9 5) 10 – 4 =6 2+7 = 9 2+8=10 8 – 4 =4 6) 5 6 8 < 10 7) 2+6 = 8. Đ 9 – 5 = 3. S 8) Học sinh tự nối 9) a) 6 + 3 = 9 b) 8 – 2 = 6 ;10) Có 2 hình vuông, có 4 hình tam giác ĐỀ 10 ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I *********************** MÔN TOÁN Bài kiểm tra cuối học kì I Câu 1: Tính: (1 đ) 1 + 1 = 2 + 3 = 5 + 4 = 7 + 2= Câu 2: Số : (2 đ) 3 +..= 7 8 -..= 5 4 +..= 9 6 -..= 2 2 +..= 5 ..- 4 =6 Câu 3: Điền dấu thích hợp vào ô vuông: ( , =) (2 đ) 4+1 5 2+2 3 5 1+2 3-1 1 Câu 4: Trong các số : 6, 2, 4, 5, 8, 7 (1 đ) a) Số nào bé nhất : . b) Số nào lớn nhất : Câu 5: Hình bên có mấy hình vuông? 1 đ A. 5 B. 4 C. 3 Câu 6: Thực hiện các phép tính : 4 + 2 - 3= ? (1 đ) A. 2 B. 3 C. 5 Câu 7: Thực hiện phép tính thích hợp (2 đ) Có: 4 con bướm Thêm: 3 con bướm Có tất cả : con bướm ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 10 1) 1+1=2 2+3=5 5+4=9 7+2=9 2) 3+4=7 8 – 3 = 5 4+5=9 6 – 4 = 2 2+3 = 5 10 – 4 = 6 3) 4+1 = 5 2+2 >3 5 > 1+2 3 – 1 > 1 4) a) Số bé nhất : 2 Số lớn nhất : 8 5) A 6) B 7) 4+3=7 ĐỀ 11 Bài 1. (1 điểm) a) Điền số vào ô trống : 1; 2; .. ; ..; ..; 6; ..; 8; 9; 10 b) Điền số vào chỗ chấm () theo mẫu: ..6.. . . Bài 2. (1 điểm) 3 + 5 9 2 + 6 7 7 +2 5 + 4 9 - 3 4 + 3 Bài 3. (3 điểm) a) Đặt tính rồi tính 6+3 5+2 8+0 8-7 9 - 5 b) Tính 3 + 4 - 5 = .......... c) 8 - 3 + 4 = .......... Bài 4. (1điểm) Viết các số 2; 5; 9; 8: a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: . Bài 5. (1điểm) ? 4 + = 6 . - 2 = 8 + 5 = 8 7 - . = 1 > < = Số Bài 6. (1điểm) Điền số thích hợp vào chỗ chấm : a) Có........ hình tròn. b) Có ....... hình tam giác. c) Có .. hình vuông. Bài 7.(2điểm) Viết phép tính thích hợp: a) Có: 7 quả Thêm: 2 quả Có tất cả: quả b) Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 11 1) a) ....;...;3;4;5;...;7;...;....;...4 b)6; 9 ; 7; 8 ; 9 2) 3 +5 7 7+2 = 5 +4 9 – 3 <4 +3 3) a) Mỗi câu đặt tính đúng được điểm tối đa 6+3=9 5+2=7 8+0=8 8 – 7 =1 9 – 5 b) 3 + 4 – 5 =2 c) 8 – 3 +4 = 9 4) a) 2;5 ;8;9 b) 9;8 ;5;2 5) 4+2=6 3+5=8 10 – 2 = 8 7 – 6 =1 6) a) có 6 hình tròn b) có 7 hình tam giác c) có 5 hình vuông 7) a) 7+2=9 b) 5+3=8 10 – 4 = 6 = 8 6 = ĐỀ 12 A/ Phần trắc nghiệm khách quan (5 điểm) Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng: Câu 1. Số bé nhất trong các số: 1, 0, 7, 6, là: A. 1 B. 0 C. 5 Câu 2. Số lớn nhất trong các số: 6, 8 , 7, 9 là: D. 6 A. 6 B. 8 C.7 Câu 3. Kết quả phép tính : 10 – 3 + 1 = D. 9 A. 6 B. 7 C. 8 D. 5 Câu 4. 5 + 4.. 4 + 5 Điền dấu vào chỗ chấm: A. > B. < C. = Câu 5 . Số điền vào ô trống trong phép tính 6 = 3 + A. 3 B. 5 C. 2 D. 6 Câu 8. Trong hình dưới đây có mấy hình vuông? A. 6 B. 5 C. 8 D.7 II. Phần tự luận (5 điểm) Bài 1: (1,5 điểm) Đặt tính rồi tính a) 2+3 b) 4 + 0 c) 2+5 d) 5 + 4 d) 0 + 5 Câu 7. Có: 8 quả chanh Ăn: 2 quả chanh Còn lại : quả chanh? A. 5 C. 4 B. 6 D. 3 Bài 2: (1 điểm) Tính: 6 + 1 + 1= Bài 3: (1 điểm) 5 + 2 + 1= 10 – 3 + 3 = 2 + 3 .5 2 + 2.1 + 2 1 + 4 .4 + 1 ? 2 + 2..5 2 + 1.1 + 2 5 + 0..2 + 3 Bài 4: (1 điểm) Hình bên có: - . . . . . . . . . . . . hình tam giác. - . . . . . . . . . . . . . hình vuông > < = ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 12 A.Trắc nghiệm 1.B 2.D 3.B 4.C 5.A 7.B 8.B II. TỰ LUẬN 1)Học sinh đặt tính đúng được điểm tối đa a) 2+3=5 b) 4+0=4 c)2+5=7 d) 5+4=9 e) 0+5=5 2) 6+1+1=8 5+2+1=8 10 – 3 + 3= 10 3) 2+3 =5 2+2=1+2 1+4= 4+1 2+2 < 5 2+1=1+2 5+0=2+3 4) có 6 hình tam giác, 2 hình vuông 5) 8 + 2 = 10 ĐỀ 13 Đề kiểm tra học kì I Lớp Một Năm học : 2008 – 2009 Môn: Toán Câu 1/ Viết (3 đ) a/ Viết các số từ 5 đến 10: ........................................................................................... b/ Viết số vào chỗ chấm : . . . . . . . . . . . . . . . . c/ Đọc các số: 8: . . . . . . . . 10: . . . . . . . . 9: . . . . . .. . . . 1: . . . . . . . . . Câu 2 / Tính : ( 2 đ ) a/ 8 0 10 6 2 9 6 3 ........................................................................................................................... b/ 8 - 5 = . . . . 7+3 = . . . . 1 + 4 + 5 = . . . . 2 - 1 + 9 = . . . . Câu 3 / Viết các số 9 , 6 , 3 , 1 ,8 : ( 1 đ ) a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn : . . . , . . . , . . . , . . . , . . . . . b/ Theo thứ tự từ lớn đếnbé : . . . . , . . . , . . . , . . . ., . . . . . + + _ _ Câu 4 / Điền số thích hợp vào chỗ chấm : ( 1 đ ) . . . + 1 = 6 5 + . . . = 9 . . . – 5 = 5 10 – . . . = 10 Câu 5 / Điền dấu > < = vào ô trống : ( 1 đ ) 4 + 3 8 9 – 2 10 – 7 10 – 1 8 +0 5 10 – 5 Câu 6 / ( 1 đ ) Viết phép tính thích hợp : ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 13 1) a) 5;6;7;8;9;10 b) 6;5;8;4 c) 8: Tám 10: Mười 9: Chín 1: Một 2) a) 8+2=10 0+9=9 10 – 6 =4 6 – 3 = 3 b) 8 – 5 = 3 7 + 3 =10 1+4+5 = 10 2 – 1 + 9 =10 3) a)1;3;6;8;9 b) 9;8;6;3;1 4) 5+1=6 5+4=9 10 – 5 = 5 10 – 0 = 0 5) 4+3 8 + 0 9 – 2 > 10 – 7 5 = 10 – 5 6) 7 – 3 = 4 ĐỀ 14 Bài 1 : Điền số 5 + ......... = 9 ......... – 6 = 3 5 + ......... = 8 ......... + 2 = 7 6 + 3 = ......... ......... + 7 = 8 9 - ......... = 5 ......... + 5 = 7 1 + ......... = 6 9 – 5 = ......... Bài 2 : Tính. 9 – 1 = ......... 7 + 2 = ......... 9 – 4 =......... 9 – 7= ......... 9 – 5 =......... 8 – 7 = ......... 6 + 2 = ......... 9 – 0 = ......... 8 – 3 = ......... 8 – 6 = ......... 7 – 3 = ......... 9 – 8 = ......... 7 + 1 = ......... 0 + 9 = ......... 2 + 3 = ......... 5 – 3 = ......... 6 – 2 = ......... 6 – 5 = ......... Bài 3 : Viết các số 6, 5, 0, 2, 10, 7, 4, 3 theo thứ tự từ bé lớn. Bài 4 : Đúng ghi “đ”, sai ghi “s” vào ô trống. 6 > 0 2 5 7 = 7 3 7 > 8 5 + 0 = 5 3 < 1 Bài 5 : Viết phép tính thích hợp. + - Bài 6 : Khoanh vào chữ cái trước ý trả lời đúng: Hình bên có số hình tam giác là: A. 4 B. 5 C. 6 Bài 7 : Đặt phép tính thích hợp: “ +” hoặc “ – ” 1..... 2= 3 2..... 1 = 3 1..... 1 = 2 1..... 4 = 5 .3.... 1 = 2 3..... 2 = 1 2..... 1 = 1 2..... 2 = 4 4..... 2 = 2 4..... 3 = 1 3..... 3 = 0 3..... 2 = 5 9..... 5 = 4 8..... 6 = 2 6..... 3 = 9 7..... 3 = 10 3..... 6 = 9 2..... 6 = 8 7..... 1 = 8 5..... 3 = 8 ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 14 1) 5+4=9 9 – 6 = 3 5+3=8 5+2=7 6+3=9 1+7 = 8 9 – 4 = 5 2 + 5 = 7 1 + 5 = 6 9 – 5 = 4 2) 9 – 1 = 8 7+2 = 9 9 – 4 =5 9 – 7 = 2 9 – 5 = 4 8 – 7 = 1 6+2=8 9 – 0 =9 8 – 3 =5 8 – 6 =2 7 – 3 =4 9 – 8 = 1 7+1 = 8 0+9 = 9 2 + 3 = 5 5 – 3 =2 6 – 2 = 4 6 – 5 = 1 3) 0 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5; 6 ; 7; 10 4) 6 > 0 . Đ 25. S 7=7. Đ 3 7 >8. S 5+0=5 3<1 S 5) 8+1=9 9 – 3 = 6 6)B 7) 1+2=3 2+1=3 1+1=2 1+4=5 3 – 1 =2 3 – 2 = 1 2 – 1 = 1 2+2=4 4 – 2 =2 4 – 3=1 3 – 3 = 0 3+2=5 9 – 5 =4 8 – 6=2 6+3=9 7+3=10 3+6=9 2+6=8 7+1=8 5+3=8 ĐỀ 15 Bài 1. (1,5 điểm) Đúng ghi đ, sai ghi s vào ô trống 8 + 0 = 8 4 – 0 > 3 7 + 1 > 9 10 – 0 = 10 3 + 3 < 6 0 + 6 < 1 + 0 + 5 Bài 2. (1 điểm) Số? - 4 + 3 + 0 + 1 Bài 3. (1 điểm) Tính Bài 4. (1 điểm) Tính 4 + 4 – 3 = . 9 – 5 + 2 = .. Bài 5. (1 điểm) Viết các số 4, 6, 8, 7, 3 theo thứ tự từ lớn đến bé Bài 6. (1 điểm) Viết phép tính thích hợp Có 9 quả bóng Bớt 3 quả bóng Còn..quả bóng Bài 7. (1 điểm) Hính vẽ sau có mấy đoạn thẳng? Khoanh vào trước câu trả lời đúng. 3 đoạn thẳng 4 đoạn thẳng 5 đoạn thẳng 6 9 7 + 2 .. 9 + 1 .. 10 - 8 .. 6 - 0 .. Bài 8. (1 điểm) Mẹ chia kẹo cho hai anh em. Em được 2 cái kẹo, anh được ít hơn em. Hỏi anh được mấy cái kẹo? Trả lời: Anh được mẹ chia cho.cái kẹo. Bài 9. (1,5 điểm) Ghi số thích hợp vào ô trống ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 15 1) 8+0=8 Đ 4 – 0 >3 . Đ 7+1 > 9 S 10 – 0 = 10 Đ 3+3 < 6 S 0+6 < 1+0+5. S 2) 6 – 4 =2+3=5 8 + 0 = 8+1=9 3) 7+2=9 9+1=10 10 – 8 =2 6 – 0=6 4) 4+4 – 3 =5 9 – 5 +2 = 6 5) 8; 7 ; 6; 4; 3 6) 9 – 3 = 6 7) 5 đoạn thẳng 8) 1 cái kẹo 9) 5 – 5 +0=0 6+3 – 0 = 9 ĐỀ 16 1. Viết: a) Số thích hợp vào chỗ chấm: 1; 2;.;.;....; 6;.; 8; 9; 10 b) Cách đọc số: 6: Sáu 3:.. 9:.. 7:.. 5:.. 2. Tính: a) 5 + 3 = 4 + 3 + 2 = 8 – 6 – 0 = . b) . . 3. Viết các số 3; 8; 7; 6: Theo thứ tự từ bé đến lớn: Theo thứ tự từ lớn đến bé: - + = 0 + - = 9 4 5 7 0 9 5 Hình 4. ? Có 3 hình . Có 4 hình . Có 2 hình . 5. ? 4 + = 7 9 – = 4 3 + = 8 – 2 = 4 6. 5 + 4 9 8 – 2 5 ? 3 + 4 8 7 – 2 3 + 3 7. Viết các phép tính thích hợp: a) Có : 4 quyển vở Được cho thêm : 5 quyển vở Tất cả có : quyển vở? b) Điền số thích hợp để được phép tính đúng: ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 16 1) a) ...;...;3;4;5;...;7;..;...;... b) 6: sáu 3: ba 9: chín 7: bảy 5: năm 2) a) 5+3=8 4+3+2=9 8 – 6 – 0 = 2 4+5=9 7+0=7 9 – 5 = 4 3) bé đến lớn: 3;6;8;9 Lớn đến bé: 8; 7; 6; 3 4) có 3 hình tam giác, có 4 hình vuông, có 2 hình tròn 5) 4+3 = 7 9 – 5 =4 3 + 5 =8 6 – 2 = 4 6) 5 + 4 =9 8 – 2 >5 3 +4<8 7 – 2 < 3+3 7) a) 4 + 5=9 b) 8 – 1 =7 4+3 = 7 = 7 = 7 Số > < = ĐỀ 17 1. Viết a/ Các số từ 1 đến 10:.. b/Theo mẫu: 3 ..... . .. c/Đọc số: 7 :bảy 10 : 3 : 8 : 5 :. 2.Tính: a/ 5 8 9 10 + + - - 4 2 3 6 b/ 7 + 2 = 6 - 0 = 5 + 3 - 4 = 8 - 0 + 1 = 3. Viết các số 3; 6; 9; 2: a/Theo thứ tự từ bé đến lớn b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé 4. Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 3 + =7 .+ 6 = 8 8 - =4 .- 5 =0 5. Điền dấu > < = vào chỗ chấm 4 + 3 .. 7 5 + 2 . 6 8 - 5 .. 4 7 - 0 ..4 + 2 6. Có.hình tam giác Có.hình tròn Có.hình tam giác 7.Viết phép tính thích hợp: a/ Có : 6 viên kẹo Được cho thêm : 2 viên kẹo Có tất cả : ? viên kẹo b/Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng: = 7 = 7 ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 17 1). .a) 1;2;3;4;5;6;7;8;9;10 b) 3;5;7;9;10 c) 10: mười 3: ba 8: tám 5: năm 2) .a) 5+4=9 8+2=10 9 – 3 =6 10 – 6 =4 7+2 = 9 6 – 0 =6 5+3 – 4 =4 8 – 0 +1 =9 3) a) 2;3;;6;9 b) 9;6;3;2 4) 3+4=7 8 – 4 =4 2+6 = 8 5 – 5 = 0 5) 4+3 = 7 8 – 5 6 7 – 0 > 4 +2 6) có 4 hình tam giác có 3 hình tròn có 4 hình vuông 7) a) 6+2=8 4 + 3 = 7 9 – 2 = 7 ĐỀ 18 1. Tính: (2 điểm) a/ 4 9 5 2 10 1 10 6 3 3 7 8 8 0 b/ 10 – 4 + 3 = 10 – 5 + 2 = 10 + 0 – 4 = 6 + 2 – 3 = .. 7 – 4 + 6 = .. 8 – 3 + 3 = .. 2. Số? (2 điểm): 9 = .. + 4 3 + > 9 – 1 3 + 6 < 7 + 10 = 7 + 10 – 4 3 + 1 9 = 10 - . + 8 = 9 - 1 10 - = 8 - 2 3. Viết các số: 8; 1; 5; 4; 7; 2. (2 điểm) a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn: .. b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé: .. 4. Viết phép tính thích hợp (2 điểm) Lan có: 6 lá cờ Có: 9 quả cam Hồng có: 4 lá cờ Cho: 4 quả cam Còn: ? quả cam 5. Trong hình dưới đây (2 điểm) a/ b/ + + + + + - - ? lá cờ Có hình tam giác Có hình vuông ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 18 1) a) 4+6=10 9 – 3 =6 5+3=8 2 + 7 = 9 10 – 8 = 2 1+8=9 10 + 0 = 10 b) 10 – 4 +3=9 10 – 5 + 2=7 10 +0 – 4 = 6 6 + 2 – 3 = 5 7 – 4 + 6 = 9 8 – 3 + 3 = 8 2) 9=5 + 4 3+6 > 9 – 1 3+6 < 7 +3 10 = 7+3 10 – 4 3 +1 9 =10 – 1 0+8 = 9 – 1 10 – 4 = 8 – 2 3) a) 1;2;4;5;7;8 b) 8;7;5;4;2;1 4) 6+4 = 10 9 – 4 = 5 5) có 6 tam giác, có 3 hình vuông ĐỀ 19 Phần I: Trắc nghiệm Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng Câu 1: Kết quả của phép tính 10 - 3 là: A. 10 B. 7 C. 6 Câu 2: 9 bé hơn số nào sau đây: A. 8 B. 9 C. 10 Câu 3: Điền số nào vào chỗ chấm trong phép tính để có 6 + .... = 10 A. 2 B. 4 C. 3 Câu 4: Kết quả của phép tính 9 - 4 - 3 là: A. 3 B. 1 C. 2 Câu 5: Có: 8 quả chanh Ăn: 2 quả chanh Còn lại: ...quả chanh? A. 5 B. 6 C. 4 Phần II: Tự luận Câu 6: Viết các số 2, 5, 9, 8 a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:........................................................................................... b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: ......................................................................................... Câu 7 Tính 4 10 7 8 10 + - + - - 5 4 3 3 7 ........... ........... ........... ........... Câu 8: , = 5 + 3 .... 9 4 + 6 .... 6 + 2 7 + 2..... 5 +4 2 + 4 .... 4 + 2 Câu 9: Tính 5 + = 9 10 - = 2 + 4 = 8 - 3 = 4 Câu 10: Viết phép tính thích hợp vào ô trống: Câu 11 : Điền dấu và số thích hợp để được phép tính đúng. = 7 Câu 12 Trong hình dưới đây có hình vông? ĐÁP ÁN SỐ 19 I.Trắc nghiệm 1)B 2)A 3)B 4)C 5)B II.TỰ LUẬN 6) a) 2;5;8;9 b) 9;8;5;2 7) 4+5=9 10 – 4 = 6 7+3 =10 8 – 3 = 5 10 – 7 = 3 8) 5+3 6+2 7+2 = 5 +4 2+4 = 4+2 9) 5+4 = 9 10 – 8 = 2 4 +4 =8 7 – 3 = 4 10) 8+2=10 11) 9 – 2 = 7 12) trong hình có 5 hình vuông ĐỀ 20 A. ĐỀ Bài 1: (1 điểm) Viết số thích hợp vào ô trống? 0 5 9 Bài 2: (1 điểm) chọn câu đúng nhất khoanh tròn? Câu nào đọc viết đúng: a/ sáu (6) b/ sáu (9) c/ sáu (5) Bài 3: (0,5 điểm) Chọn đáp án đúng nhất khoanh tròn? a/ 0 + 5= 0 b/ 0 + 5= 5 c/ 0 + 5= 6 Bài 4: Tính( 1,5 điểm) 10 – 10 = 3 + 7 = 9 - 0 = Bài 5: (2 điểm) Tính: 4 + 2 + 5 = 10 - 1- 2 = Bài 6: (2 điểm) > < = ? 5 .... 5 + 0 4 - 2 .... 4 + 2 9 .... 9 + 1 10 7 Bài 7: (1 điểm) Viết phép tính thích hợp Bài 8: (1 điểm) Hình bên có mấy hình vuông? Có . hình vuông ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 20 1). ....;1;2;3;4;....;6;7;8;....;10 2) A 3) B 4) 10 – 10 = 0 3+7=10 9 – 0 = 9 5) 4 + 2 + 5=11 (vượt chương trình) 10 – 1 – 2 = 7 6) 5 = 5+0 4 – 2 7 7) 6+1 = 7 8) có 5 hình vuông ĐỀ 21 Bài 1: (1 điểm )Viết số thích hợp vào chỗ trống : a/ 0; 1; 2; .; .; ; 6; .; 8; .; 10. b/ 10; 9;.; ..; 6 ; ..; 4; . ; 2; ..; 0. Bài 2: (2,5 điểm) Tính: a/ 4 + 5 = .. 4 + 3+ 2 =.. 10 – 3 = 8 – 6 – 0 = . b/ 7 10 8 6 + - + - 1 5 2 4 . . . . Bài 3: Số (1 điểm) 3 + = 8 ; 9 - = 6 ; + 4 = 8 ; 7 - = 5 Bài 4: (1 điểm) Đọc, viết số? năm hai ba .. . 7 6 Bài 5: Điền dấu > < =: (1,5 điểm) a/ 5 + 4 9 6 5 b/ 8 - 3 3 +5 7 – 2 3 + 3 Bài 6: (1 điểm) Hình vẽ bên có: - Cóhình tam giác - Cóhình vuông Bài 7: (2 điểm) Viết phép tính thích hợp : a. Có : 9 quả bóng. Cho : 3 quả bóng. Còn lại : quả bóng? b. Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng: ĐÁP ÁN ĐỀ SÓ 21 1)a). ;;;3;4;5;;7;;9;. b) .;.;8;7;.;5;.3;..;1 2)a) 4+5=9 4+3+2=9 10 – 3 = 7 8 – 6 – 0 = 2 b) 7+1 = 8 10 – 5 =5 8+2 = 10 6 – 4 = 2 3) 3+5=8 9 – 3 = 6 4 + 4 = 8 7 – 2 = 5 4) năm: 5 ba: 3 6: sáu hai: 2 7: bảy 5) 5+4=9 6 > 5 b) 8 – 3 < 3 +5 7 – 2 <3+3 6) có 2 hình tam giác , 2 hình vuông 7) a) 9 – 3 = 6 b) 3+3 = 6 10 – 1 = 9 ĐỀ 22 Bài 1: (1 điểm) a) Viết các số từ 0 đến 10: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b) Viết các số từ 10 đến 0: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Bài 2: (3 điểm) Tính: a) b) 6 + 2 = . . . . . . . . 6 + 2 + 2 = . . . . . . . . 10 + 0 = . . . . . . . . 10 – 5 – 3 = . . . . . . . . 8 – 3 = . . . . . . . . 4 + 3 – 2 = . . . . . . . . 5 – 2 = . . . . . . . . 9 – 4 + 5 = . . . . . . . . Bài 3: (2 điểm) 4 + . . . = 10 9 = 5 + . . . . . . + 3 = 5 8 = . . . + 6 7 – . . . = 3 10 = 10 + . . . . . . – 5 = 0 10 = . . . + 7 = 9 = 6 5 3 . . . . . + 6 4 . . . . . + 10 3 . . . . . – 7 7 . . . . . – S ? Bài 4: (1 điểm) 7 + 2 2 + 7 9 – 3 6 + 2 3 + 4 10 – 5 4 + 4 4 – 4 Bài 5: (1 điểm) a) Khoanh tròn vào số lớn nhất: 5; 2; 8; 4; 7 b) Khoanh tròn vào số bé nhất: 8; 6; 9; 1; 3 Bài 6: (1 điểm) Bài 7: (1 điểm) Hình bên có: - . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . hình tam giác. - . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . hình vuông ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 22 1) a). 0;1;2;3;4;5;6;7;8;910 b) 10;9;8;7;6;5;4;3;2;1;0 2) a) 5+3=8 6+4=10 10 – 3=7 7 – 7=0 3) 4+6 = 10 5 – 5 = 0 10= 10+0 2+3 = 5 9=5+4 10 = 3+7 7 – 4 = 3 8=2 + 6 4) 7+2 = 2+ 7 9 – 3 4 – 4 5) Số lớn nhất: 8 Số bé nhất: 1 6) 5+4 = 9 7) Có 4 hình tam giác, 1 hình vuông. < > = ? ĐỀ 23 A/ Phần trắc nghiệm khách quan (5điểm) Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng: Câu 1. Số bé nhất trong các số: 1, 0, 7, 6, là: A. 1 B. 0 C. 5 D. 6 Câu 2. Số lớn nhất trong các số: 6, 8 , 7, 9 là: A. 6 B. 8 C.7 D. 9 Câu 3. Kết quả phép tính : 10 – 3 + 1 = A. 6 B. 7 C. 8 D. 5 Câu 4. 5 + 4.. 4 + 5 Điền dấu vào chỗ chấm: A. > B. < C. = Câu 5 . Số điền vào ô trống trong phép tính 6 = 3 + A. 3 B. 5 C. 2 D. 6 Câu 6. Số cần điền tiếp vào dãy số 1, 3, 5, ., 9. là: A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 Câu 7. Có: 8 quả chanh Ăn: 2 quả chanh Còn lại : quả chanh? A. 5 B. 6 C. 4 D. 3 Câu 8. Trong hình dưới đây có mấy hình vuông? A. 6 B. 5 C. 8 D.7 II. Phần tự luận (5 điểm) Bài 1: (1,5 điểm) Tính: + + + + + > < = Bài 2: (1 điểm) Tính: 6 + 1 + 1= 5 + 2 + 1= 10 – 3 + 3 = Bài 3: (1 điểm) 2 + 3 .5 2 + 2.1 + 2 1 + 4 .4 + 1 ? 2 + 2..5 2 + 1.1 + 2 5 + 0..2 + 3 Bài 4: (1 điểm) Viết phép tính thích hợpvào ô trống: Bài 5: (0,5 điểm) Hình bên có: - . . . . . . . . . . . . hình tam giác. - . . . . . . . . . . . . . hình vuông ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 23 A. Trắc nghiệm 1.B 2.D 3.B 4.C 5.A 6.C 7.B 8.B II. TỰ LUẬN 1). 2+3 = 5 4+0=4 2+5=7 5+4=9 0+5=5 2) 6+1+1=8 5+2+1=8 10 – 3 +3=10 3) 2+3 = 5 2+2 > 1+2 1+4 = 4+1 2+2 < 5 2+1 = 1+2 5+ 0 = 2+ 3 4) 8+2=10 5) có 6 hình tam giác, có 1 hình vuông. ĐỀ 24 Phần I: Trắc nghiệm (6 điểm ) Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng Câu 1: (1đ) Kết quả của phép tính 10 - 3 là: A. 10 B. 7 C. 6 Câu 2: (1đ) 9 bé hơn số nào sau đây: A. 8 B. 9 C. 10 Câu 3: (1đ) Điền số nào vào chỗ chấm trong phép tính để có 6 + .... = 10 A. 2 B. 4 C. 3 Câu 4: (1đ) Kết quả của phép tính 9 - 4 - 3 là: A. 3 B. 1 C. 2 Câu 5: (1đ) Có: 8 quả cam Ăn: 2 quả cam Còn lại: ...quả cam ? A. 5 B. 6 C. 4 Câu 6: (1đ) Trong hình dưới đây có hình vuông? Phần II: Tự luận (4 điểm ) Câu 7: (0,5) Viết các số 2, 5, 9, 8 a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:........................................................................................... b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: ......................................................................................... Câu 8: (0,5) Điền dấu , = 5 + 3 9 4 + 6 6 + 2 Câu 9 : Tính 4 10 7 8 10 + - + - - 5 4 3 3 7 ... ... ... ... ... Câu10: (1đ) Tính 5 + = 9 10 - = 2 + 4 = 8 - 3 = 4 Câu 11: Viết phép tính thích hợp vào ô trống: ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 24 I. Trắc nghiệm khách quan: 5 điểm Câu 1: 0,5 điểm Câu 4: 1 điểm Câu 2: 0,5 điểm Câu 5: 1 điểm Câu 3: 1 điểm Câu 6: 1 điểm Câu 6 (1 điểm): Tìm đúng được 5 hình vuông được 1 điểm. Tìm sai không được điểm. II. Tự luận: 4 điểm Câu 7 (0,5 điểm): Viết đúng mỗi ý được 0,5 điểm. Viết sai thứ tự không được điểm a. Theo thứ tự từ bé đến lớn: 2, 5, 8, 9 b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: 9, 8, 5, 2 Câu 8 (0,5 điểm): Điền đúng mỗi phép tính được 0,25 điểm. Điền sai không được điểm. 5 + 3 6 + 2 Câu 9 (1 điểm): Mỗi phép tính đúng được 0,2 điểm. Tính sai không được điểm 4 10 7 8 10 + - + - - 5 4 3 3 7 9 6 4 5 3 Câu 10(1 điểm): Điền đúng số vào mỗi phép tính được 0,25 điểm. Điền sai không được điểm. 5 + 4 = 9 10 - 8 = 2 4 + 4 = 8 7 - 3 = 4 Câu 11 (1 điểm): Viết đúng phép tính và kết quả được 0,5 điểm. Viết sai không được điểm. Câu 1 2 3 4 5 Đáp án B A B C B 10 - 2 = 8 ĐỀ 25 A. ĐỀ BÀI Bài 1: Điền số thích hợp vào ô trống. (1điểm) 0 1 3 5 6 9 Bài 2: Điền số theo mẫu: (1 điểm) 4 . .. . Bài 3: Viết các số: 5, 9, 2, 7 (1điểm) a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:.. b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:.. Bài 4
File đính kèm:
bo_50_de_thi_hoc_ki_i_mon_toan_lop_1_co_dap_an.pdf