Bài giảng Tiếng Anh Lớp 3 - Theme 1: Hello
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 3 - Theme 1: Hello", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 3 - Theme 1: Hello

Theme 1: Hello Lesson 1 Vocabulary: 1. stand up: đứng lên. 2. sit down: ngồi xuống. 3. hands up: đưa tay lên. 4. hands down: để tay xuống. 5. be quiet: im lặng. 6. make a line: xếp hàng Structure: (Cấu trúc) • Đưa ra câu mệnh lệnh: -hands up, please! : vui lòng đứng lên. -sit down , please! : vui lòng ngồi xuống. -hands up , please! vui lòng đưa tay lên. -hands down , please! : vui lòng để tay xuống. -be quiet , please! : vui lòng im lặng. -make a line , please! : vui lòng xếp hàng. Theme 1: Hello (Lesson 2) BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG ANH • A a B b C c D d E e ây bi: si: đi: i: • F f G g H h I i J j é(ph) chi: ây(ch) ai chây • K k L l M m N n O o khây eo(lờ) em(mờ) en(nờ) âu • P p Q q R r S s T t pi khiu a (r) ét(xờ) ti • U u V v W w X x Y y Z z diu vi: đắp bô diu éch(xờ) quay gi/giét(đờ) STRUCTURE ( cấu trúc) • Hỏi và đáp xem đây là chữ cái gì. What letter is this? →Đây là chữ cái gì? It’s letter + (chữ cái)→ Đây là chữ . Ex: What letter is this? It’s letter A Theme 1: Hello Lesson 3 Vocabulary: 1. Tom 2. Alfie 3. Mai 4. Nick STRUCTURE ( cấu trúc) Chào, giới thiệu tên ,hỏi tên khi gặp ai đó Hello, my name’s + (tên).What’s your name? My name’s + (tên). Nice to meet you. Nice to meet you, too. EX: Tom: Hello, my name’s Tom. What’s your name? Alfie: My name’s Alfie. Nice to meet you. Tom: Nice to meet you, too. Theme 1: Hello Lesson 4 Vocabulary: từ vựng về nơi sống 1. Alpha : hành tinh Alpha 2. Greenwood: Thành phố Greenwood 3. River Town: Thị trấn River Town 4. home: nhà STRUCTURE ( cấu trúc) • Hỏi và đáp về nơi bạn sinh sống Where are you from? →I’m from + (nơi sống). Where’s he from? →He’s from+ (nơi sống). Where’s she from? →She’s from+ (nơi sống). Ex: 1. Where are you from? I’m from Apha 2. Where’s she from? She’s from home. Theme 1: Hello Lesson 5 Vocabulary: từ vựng về số đếm -one : số 1 - six : số 6 -two : số 2 - seven : số 7 -three : số 3 - eight : số 8 -four : số 4 - nine : số 9 -five : số 5 - ten : số 10 STRUCTURE ( cấu trúc) • Hỏi và trả lời về tuổi How old are you? I’m + ( tuổi ) Ex: How old are you? I’m eight.
File đính kèm:
bai_giang_tieng_anh_lop_3_theme_1_hello.pptx