Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 8: Out and About - Lesson 1: A- What are you doing? (A1-2) - Mai Hồng Phi

I. Presentation

1. Pre teach vocabulary

- To wait for:  chờ, đợi …

- To play video game: Chơi                                                           . .trò chơi điện tử

- To ride a bike: Đi xe đạp

- To ride a motorbike: Đi ..     .. xe máy

- To drive: Lái xe ô tô

2. Grammar structures

ppt 19 trang Huy Khiêm 16/05/2023 2940
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 8: Out and About - Lesson 1: A- What are you doing? (A1-2) - Mai Hồng Phi", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 8: Out and About - Lesson 1: A- What are you doing? (A1-2) - Mai Hồng Phi

Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 8: Out and About - Lesson 1: A- What are you doing? (A1-2) - Mai Hồng Phi
Unit 8 : Out and About 
Lesson 1 : A- What are you doing? (A1-2) 
PHONG DIEN DISTRICT EDUCATION TRAINING SERVICE 
PHONG DIEN TOWN JUNIOR HIGH SCHOOL 
Period 44 
English 6 
Teacher's name: Mai Hồng Phi 
SCHOOL YEAR 2009 - 2010 
Look at the pictures in 20 seconds and try to remember what you see 
KIM'S GAME 
0 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
13 
14 
15 
16 
17 
18 
19 
20 
0 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
13 
14 
15 
16 
17 
18 
19 
20 
Unit 8 : Out and About 
Tuesday, December 1 st , 2009 
 Lesson 1: A- What are you doing?( A1-2) 
Chờ , đợi .. .. 
- to wait for : 
I. Vocabulary: 
Trò chơi điện tử 
- video games : 
Đi xe đạp 
- to ride a bike : 
- to ride a motorbike : 
Đi xe máy 
Lái xe (ô tô ) 
- to drive (a car) : 
 drive a car 
 walk to school 
 wait for a train 
 ride a bike 
 play video games 
 travel to school by bus. 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
a. 
b. 
c. 
d. 
e. 
f. 
 Match the pictures to the words: 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
1 - d 
I. Presentation 
1. Pre teach vocabulary 
- To play video game: Chơi . . trò chơi điện tử 
- To ride a bike: Đi xe đạp 
- To ride a motorbike: Đi .. .. xe máy 
- To drive: Lái xe ô tô 
- To wait for: chờ , đợi  
2. Grammar structures 
Unit 8 : Out and About 
Tuesday, December 1 st , 2009 
Period 44 : A- What are you doing?( A1-2) 
2. Grammar structures 
THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE 
*What are they doing? 
They are waiting for a train. 
*What is she doing? 
She is riding her bike. 
 S + be + Verb - ing + Object 
They 
I 
She 
is 
a train 
Waiting for 
am 
You 
He 
We 
are 
 What + be + S + doing? 
Use: 
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để hỏi người khác đang làm gì và trả lời .  
Form: 
 S + be + Verb - ing + Object 
I 
am 
Waiting for 
A train 
She / he 
is 
We/ You/ They 
are 
 What + be + S + doing? 
Use: 
 Thì hiện tại tiếp diễn dùng để hỏi người khác đang làm gì và trả lời .  
I. Presentation 
1. Pre teach vocabulary 
- To play video game: Chơi . . trò chơi điện tử 
- To ride a bike: Đi xe đạp 
- To ride a motorbike: Đi .. .. xe máy 
- To drive: Lái xe ô tô 
- To wait for: chờ , đợi  
Form: 
Unit 8 : Out and About 
Tuesday, December 1 st , 2009 
Period 44 : A- What are you doing?( A1-2) 
THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE 
2. Grammar structures 
Rule of V- ing : 
2. Động từ một âm tiết tận cùng là 1 phụ âm + 1 nguyên âm ; gấp đôi phụ âm rồi thêm “ ing ”. 
ride 
ride 
rid e 
e 
ing 
 1. Động từ tận cùng là e ( câm ) và 1 phụ âm ; bỏ e rồi thêm ing 
get 
get 
t 
 ing 
Unit 8 : Out and About 
Tuesday, December 1 st , 2009 
Period 44 : A- What are you doing?( A1-2) 
Add “ ing ” to the verbs: 
play 
wait 
drive 
Walk 
Run 
travel	 
Unit 8 : Out and About 
Tuesday, December 1 st , 2009 
Period 44 : A- What are you doing?( A1-2) 
play ing 
wait ing 
driv ing 
Walk ing 
Runn ing 
travel ing 	 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
play ing 
I. Presentation 
1. Pre teach vocabulary 
- To play video game: Chơi . . trò chơi điện tử 
- To ride a bike: Đi xe đạp 
- To ride a motorbike: Đi .. .. xe máy 
- To drive: Lái xe ô tô 
- To wait for: chờ , đợi  
THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE 
A: S + be + Verb - ing + Object 
Q: What + be + S + doing? 
Unit 8 : Out and About 
Tuesday, December 1 st , 2009 
Period 44 : A- What are you doing?( A1-2) 
2. Grammar structures 
II. Practice 
II. Practice 
Run through the vocabulary 
I. Presentation 
1. Pre teach vocabulary 
- To play video game: Chơi . . trò chơi điện tử 
- To ride a bike: Đi xe đạp 
- To ride a motorbike: Đi .. .. xe máy 
- To drive: Lái xe ô tô 
- To wait for: chờ , đợi  
THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE 
A: S + be + Verb - ing + Object 
Q: What + be + S + doing? 
Unit 8 : Out and About 
Tuesday, December 1 st , 2009 
Period 44 : A- What are you doing?( A1-2) 
2. Grammar structures 
II. Practice 
I / video games 
I. Presentation 
1. Pre teach vocabulary 
- To play video game: Chơi . . trò chơi điện tử 
- To ride a bike: Đi xe đạp 
- To ride a motorbike: Đi .. .. xe máy 
- To drive: Lái xe ô tô 
- To wait for: chờ , đợi  
THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE 
A: S + be + Verb - ing + Object 
Q: What + be + S + doing? 
Unit 8 : Out and About 
Tuesday, December 1 st , 2009 
Period 44 : A- What are you doing?( A1-2) 
2. Grammar structures 
II. Practice 
She / ride / her bike 
I. Presentation 
1. Pre teach vocabulary 
- To play video game: Chơi . . trò chơi điện tử 
- To ride a bike: Đi xe đạp 
- To ride a motorbike: Đi .. .. xe máy 
- To drive: Lái xe ô tô 
- To wait for: chờ , đợi  
THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE 
A: S + be + Verb - ing + Object 
Q: What + be + S + doing? 
Unit 8 : Out and About 
Tuesday, December 1 st , 2009 
Period 44 : A- What are you doing?( A1-2) 
2. Grammar structures 
II. Practice 
He / drive 
I. Presentation 
1. Pre teach vocabulary 
- To play video game: Chơi . . trò chơi điện tử 
- To ride a bike: Đi xe đạp 
- To ride a motorbike: Đi .. .. xe máy 
- To drive: Lái xe ô tô 
- To wait for: chờ , đợi  
THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE 
A: S + be + Verb - ing + Object 
Q: What + be + S + doing? 
Unit 8 : Out and About 
Tuesday, December 1 st , 2009 
Period 44 : A- What are you doing?( A1-2) 
2. Grammar structures 
II. Practice 
They / walk to school 
I. Presentation 
1. Pre teach vocabulary 
- To play video game: Chơi . . trò chơi điện tử 
- To ride a bike: Đi xe đạp 
- To ride a motorbike: Đi .. .. xe máy 
- To drive: Lái xe ô tô 
- To wait for: chờ , đợi  
THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE 
A: S + be + Verb - ing + Object 
Q: What + be + S + doing? 
Unit 8 : Out and About 
Tuesday, December 1 st , 2009 
Period 44 : A- What are you doing?( A1-2) 
2. Grammar structures 
II. Practice 
We / travel to school/ by bus 
I. Presentation 
1. Pre teach vocabulary 
- To play video game: Chơi . . trò chơi điện tử 
- To ride a bike: Đi xe đạp 
- To ride a motorbike: Đi .. .. xe máy 
- To drive: Lái xe ô tô 
- To wait for: chờ , đợi  
THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE 
A: S + be + Verb - ing + Object 
Q: What + be + S + doing? 
Unit 8 : Out and About 
Tuesday, December 1 st , 2009 
Period 44 : A- What are you doing?( A1-2) 
2. Grammar structures 
II. Practice 
They / wait for a train 
I. Presentation 
1. Pre teach vocabulary 
- To play video game: Chơi . . trò chơi điện tử 
- To ride a bike: Đi xe đạp 
- To ride a motorbike: Đi .. .. xe máy 
- To drive: Lái xe ô tô 
- To wait for: chờ , đợi  
THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE 
A: S + be + Verb - ing + Object 
Q: What + be + S + doing? 
Unit 8 : Out and About 
Tuesday, December 1 st , 2009 
Period 44 : A- What are you doing?( A1-2) 
2. Grammar structures 
II. Practice 
I / video games 
She / ride 
He / drive 
They / to school 
We / to school/ 
They / wait for 
 by bus 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
I. Presentation 
1. Pre teach vocabulary 
- To play video game: Chơi . . trò chơi điện tử 
- To ride a bike: Đi xe đạp 
- To ride a motorbike: Đi .. .. xe máy 
- To drive: Lái xe ô tô 
- To wait for: chờ , đợi  
THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE 
A: S + be + Verb - ing + Object 
Q: What + be + S + doing? 
Unit 8 : Out and About 
Tuesday, December 1 st , 2009 
2. Grammar structures 
II. Practice 
Period 44 : A- What are you doing?( A1-2) 
III. Production 
VI. Homework: 
- Practice the models 
- Learn new words and structures 
- Do exercises in workbook 
- Prepare Unit 8 Leson 2 : 3- 7 
Unit 8 : Out and About 
Tuesday, December 1 st , 2009 
Period 44 : A- What are you doing?( A1-2) 
THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE 
A: S + be + Verb - ing + Object 
Q: What + be + S + doing? 
Consolidation: 
Thank you for your attendance! 

File đính kèm:

  • pptbai_giang_mon_tieng_anh_lop_6_unit_8_out_and_about_lesson_1.ppt